Stack Frame

Định nghĩa Stack Frame là gì?

Stack FrameNgăn xếp khung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stack Frame - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một khung ngăn xếp là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ được sử dụng trong một số ngôn ngữ lập trình để tạo ra và loại bỏ các biến tạm thời. Nói cách khác, nó có thể được coi là bộ sưu tập của tất cả các thông tin trên stack liên quan đến một cuộc gọi chương trình con. khung stack chỉ tồn tại trong quá trình chạy. khung stack giúp ngôn ngữ lập trình trong việc hỗ trợ chức năng đệ quy cho chương trình con.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khung ngăn xếp bao gồm:

What is the Stack Frame? - Definition

A stack frame is a memory management technique used in some programming languages for generating and eliminating temporary variables. In other words, it can be considered the collection of all information on the stack pertaining to a subprogram call. Stack frames are only existent during the runtime process. Stack frames help programming languages in supporting recursive functionality for subroutines.

Understanding the Stack Frame

A stack frame is comprised of:

Thuật ngữ liên quan

  • Memory Management
  • Stack
  • Stack Overflow
  • Stack Buffer
  • Application Stack
  • Web Stack
  • Local Variable
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *