Định nghĩa System Testing là gì?
System Testing là Thử nghiệm hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System Testing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Thuộc phạm vi kiểm tra hộp đen, kiểm tra hệ thống là một giai đoạn trong chu trình kiểm thử phần mềm, nơi một tổng và tích hợp ứng dụng / hệ thống được thử nghiệm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the System Testing? - Definition
Falling under the scope of black box testing, system testing is a phase in the software testing cycle where a total and integrated application /system is tested.
Understanding the System Testing
Thuật ngữ liên quan
- Black Box Testing
- Integration Testing
- Stress Testing
- Load Testing
- Functional Testing
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: System Testing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm