Short Code

Định nghĩa Short Code là gì?

Short CodeMã ngắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Short Code - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mã ngắn là những con số đặc biệt mà là ngắn hơn so với số điện thoại và được sử dụng chủ yếu cho dịch vụ tin nhắn ngắn và MMS. Một mã ngắn gọn là một số ngắn hơn mà một tin nhắn SMS hoặc tin nhắn văn bản có thể được gửi đi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mã ngắn thường được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị hoặc như là một cách đơn giản cho khách hàng để giao tiếp với các công ty phục vụ họ. Ví dụ, sau trận động đất ở Haiti năm 2010, người ta đã có thể thực hiện đóng góp cho hoạt động từ thiện làm việc để tái thiết đất nước bằng cách nhắn tin "HAITI" vào mã ngắn 90999. Các quyên góp sau đó sẽ xuất hiện như một khoản phí trên hóa đơn điện thoại của nhà tài trợ.

What is the Short Code? - Definition

Short codes are special numbers that are shorter than telephone numbers and are mainly used for short message service and MMS. A short code is a shorter number to which an SMS or text message can be sent.

Understanding the Short Code

Short codes are most commonly used in marketing campaigns or as a simple way for customers to communicate with companies that serve them. For example, following the earthquake in Haiti in 2010, people were able to make donations to charitable causes working to rebuild the country by texting "HAITI" to the short code 90999. The donation would then appear as a charge on the donor's phone bill.

Thuật ngữ liên quan

  • Mobile Instant Messaging (MIM)
  • Short Message Service (SMS)
  • Multimedia Message Service (MMS)
  • Mobile E-Commerce (M-Commerce)
  • Mobile Phone
  • Common Short Code (CSC)
  • Common Short Code Administration (CSCA)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *