Customer Facing

Định nghĩa Customer Facing là gì?

Customer FacingĐối mặt khách hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer Facing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phải đối mặt với khách hàng đề cập đến cách thức mà một tính năng dịch vụ kinh doanh có kinh nghiệm hoặc nhìn thấy bởi khách hàng. Một thành phần quan trọng quản lý quan hệ khách hàng (CRM), một giải pháp đối mặt với khách hàng được thiết kế để cung cấp đáp ứng những trải nghiệm người dùng thông qua tất cả các điểm tiếp xúc khách hàng. Nhiều quy trình và công nghệ phải đối mặt với khách hàng là những thành phần đầu tư kinh doanh quan trọng với ảnh hưởng mạnh đến thế hệ doanh thu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dịch vụ phải đối mặt với khách hàng bao gồm phần cứng, phần mềm hay công nghệ với giao diện người dùng (UI) hoặc các ứng dụng tương tác trực tiếp với khách hàng. Tuy nhiên, một khách hàng hệ thống phải đối mặt với nhiều hơn một giao diện - nó cần thêm giá trị cho các mối quan hệ với khách hàng và thường được sử dụng như một công cụ để phân tích khách hàng.

What is the Customer Facing? - Definition

Customer facing refers to the manner in which a business service feature is experienced or seen by a customer. A key customer relationship management (CRM) component, a customer facing solution is designed to deliver satisfying user experiences via all customer touch points. Many customer facing processes and technologies are significant business investment components with a strong influence on revenue generation.

Understanding the Customer Facing

Customer facing services include hardware, software or technology with user interfaces (UI) or applications that directly interact with customers. However, a customer facing system is more than an interface -- it should add value to relationships with customers and is often used as a tool for customer analytics.

Thuật ngữ liên quan

  • CRM Customer Service Solution
  • Customer Relationship Management (CRM)
  • Customer Relationship Marketing (CRM)
  • Customer Support
  • Customer Experience Management (CEM)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *