Định nghĩa Customer Relationship Marketing (CRM) là gì?
Customer Relationship Marketing (CRM) là Mối quan hệ Marketing khách hàng (CRM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer Relationship Marketing (CRM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Marketing mối quan hệ khách hàng (CRM) là một quá trình kinh doanh, trong đó các mối quan hệ khách hàng, lòng trung thành của khách hàng và giá trị thương hiệu được xây dựng thông qua các chiến lược và các hoạt động tiếp thị. CRM cho phép các doanh nghiệp để phát triển mối quan hệ lâu dài với khách hàng được thành lập và mới trong khi giúp hiệu suất của công ty tinh giản. CRM kết hợp chiến lược thương mại và khách hàng cụ thể thông qua đào tạo nhân viên, lập kế hoạch tiếp thị, xây dựng mối quan hệ và quảng cáo.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sức mạnh cốt lõi CRM là một khả năng hiểu biết thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng để tạo nâng cao, vững chắc và tập trung tiếp thị và nhận biết thương hiệu. trình điều khiển động cơ thúc đẩy quan trọng cho sự phát triển của chiến lược CRM sáng tạo hơn là công nghệ Web và tập trung toàn cầu mài nhọn trên lòng trung thành của khách hàng.
What is the Customer Relationship Marketing (CRM)? - Definition
Customer relationship marketing (CRM) is a business process in which client relationships, customer loyalty and brand value are built through marketing strategies and activities. CRM allows businesses to develop long-term relationships with established and new customers while helping streamline corporate performance. CRM incorporates commercial and client-specific strategies via employee training, marketing planning, relationship building and advertising.
Understanding the Customer Relationship Marketing (CRM)
CRM's core strength is an ability to glean insight from customer feedback to create enhanced, solid and focused marketing and brand awareness. Key motivating drivers for the development of more innovative CRM strategies are Web technologies and a sharpened global focus on customer loyalty.
Thuật ngữ liên quan
- Customer Relationship Management (CRM)
- Relationship Marketing
- Customer Analytics
- Customer Relationship Management Analytics (CRM Analytics)
- Customer Relationship Analysis (CRA)
- Customer Feedback Management (CFM)
- Online Marketing
- Online Advertising
- Opportunity Management System (OMS)
- Data Modeling
Source: Customer Relationship Marketing (CRM) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm