Định nghĩa Data Storage là gì?
Data Storage là Lưu trữ dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Storage - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Data Storage? - Definition
Understanding the Data Storage
Thuật ngữ liên quan
- Solid State
- RAM Disk
- Unified Storage
- External Hard Drive
- Storage
- Storage Service Provider (SSP)
- Enterprise Storage
- IP Storage (IPS)
- Storage Area Network (SAN)
- Data Modeling
Source: Data Storage là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm