Enterprise Digital Assistant (EDA)

Định nghĩa Enterprise Digital Assistant (EDA) là gì?

Enterprise Digital Assistant (EDA)Enterprise Digital Assistant (EDA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Digital Assistant (EDA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dưới sự giám sát kỹ thuật số doanh nghiệp (EDA) là một thiết bị di động mà trông giống như một điện thoại thông minh hoặc personal digital assistant (PDA) nhưng có các tùy chọn kết nối vượt trội và xây dựng gồ ghề hơn. thiết bị EDA được thiết kế cho nhà kho và lĩnh vực nhân sự, hành nghề chăm sóc sức khỏe và các loại tương tự của users.EDAs được xây dựng với các tính năng điện thoại thông minh tiêu biểu và bổ sung khả năng kết nối dữ liệu và bộ sưu tập tùy chọn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

EDA được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt và được thiết kế cho phù hợp, theo các tính năng đặc biệt sau:

What is the Enterprise Digital Assistant (EDA)? - Definition

An enterprise digital assistant (EDA) is a mobile device that looks like a smartphone or personal digital assistant (PDA) but has superior connectivity options and a more rugged build. EDA devices are designed for warehouse and field personnel, health care practitioners and similar types of users.EDAs are built with typical smartphone features and additional data connectivity and collection options.

Understanding the Enterprise Digital Assistant (EDA)

EDAs are used in rugged environments and designed accordingly, per the following special features:

Thuật ngữ liên quan

  • Mobile Phone
  • Personal Digital Assistant (PDA)
  • Smartphone
  • Touch Screen
  • Mobile Device
  • Mobile Computing Device (MCD)
  • Stylus
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *