Exploratory Model

Định nghĩa Exploratory Model là gì?

Exploratory ModelThăm dò mẫu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exploratory Model - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mô hình thăm dò là một thực nghiệm, nghiên cứu dựa trên phương pháp phát triển hệ thống sử dụng để phát triển và thiết kế một hệ thống máy tính hoặc sản phẩm. Mô hình thăm dò được dựa trên quy hoạch và xem xét các kịch bản tiềm năng và phương pháp tiếp cận cho đến khi một trong đó dường như là tối ưu được chọn. Tuy nhiên, phương pháp này về cơ bản là một hình thức đào tạo mô hình thăm dò guesswork.The là một loại protoyping mô hình, nhưng nó là nhiều hơn nữa mở và ít trang trọng hơn các hệ thống khác. Như vậy, nó không phải lúc nào cũng hiệu quả chi phí, và có một nguy cơ là kết quả của mô hình thăm dò sẽ được ít hơn tối ưu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thực hiện đầy đủ các yêu cầu mô hình thăm dò, thực tiễn tốt nhất sau đây cần được áp dụng:

What is the Exploratory Model? - Definition

The exploratory model is an experimental, research-based systems development method used to develop and design a computer system or product. The exploratory model is based on planning and reviewing potential scenarios and approaches until the one that appears to be optimal is selected. However, this method is essentially a form of educated guesswork.The exploratory model is a type of protoyping model, but it is much more open-ended and less formal than other systems. As such, it is not always cost-effective, and there is a risk that the results of the exploratory model will be less than optimal.

Understanding the Exploratory Model

To fulfill exploratory model requirements, the following best practices should be applied:

Thuật ngữ liên quan

  • Project Management
  • Data Modeling
  • Data Management
  • Programming Tool
  • Web Development
  • Best Practice
  • Algorithm
  • Requirements Engineering
  • System Requirements
  • Software Life Cycle

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *