Trackpad

Định nghĩa Trackpad là gì?

TrackpadTrackpad. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trackpad - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một trackpad là một thiết bị trỏ đầu vào mà có một bề mặt phẳng chuyên khả năng phát hiện tiếp xúc ngón tay. Bề mặt có khả năng dịch các vị trí và chuyển động của các ngón tay của người dùng đến một vị trí tương đối trên màn hình của thiết bị. Đặc trưng trong máy tính xách tay, phương tiện truyền thông di chơi và trợ lý kỹ thuật số cá nhân khác, trackpad là một thay thế tuyệt vời để các thiết bị trỏ khác, chẳng hạn như chuột, khi không gian bàn làm việc còn hạn chế.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chức năng trackpad theo những cách khác nhau và làm cho việc sử dụng cảm biến dẫn và cảm biến điện dung. tính năng tiên tiến như di chuyển một trang có thể xảy ra bằng cách cấu hình các thiết lập cho trackpad. Việc sử dụng hai ngón tay di chuyển trigger của một trang trong hầu hết các trackpads. Mặc dù trackpad là khả năng cảm nhận vị trí tuyệt đối, độ phân giải được giới hạn bởi kích thước của trackpad.

What is the Trackpad? - Definition

A trackpad is an input pointing device that has a specialized flat surface capable of detecting finger contact. The surface is capable of translating the position and motion of the user’s finger to a relative position on the screen of the device. Featured in laptops, portable media players and other personal digital assistants, the trackpad is an excellent alternative to other pointing devices, such as the mouse, when desk space is limited.

Understanding the Trackpad

A trackpad functions in different ways and makes use of conductive sensing and capacitive sensing. Advanced features like scrolling a page are possible by configuring the settings for the trackpad. The use of two fingers triggers scrolling of a page in most trackpads. Although the trackpad is capable of sensing the absolute position, the resolution is limited by the size of the trackpad.

Thuật ngữ liên quan

  • Touch Sensor
  • Input Device
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance
  • iPod

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *