Định nghĩa Jigsaw là gì?
Jigsaw là Cưa xoi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jigsaw - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Jigsaw là một nền tảng máy chủ web mã nguồn mở được phát triển bởi World Wide Web Consortium (W3C) cung cấp mẫu HTTP 1.1 thực hiện, kiến trúc Java tiên tiến và các tính năng khác. Nó được coi là một nền tảng thử nghiệm hàng đầu cho WC3 và cộng đồng Internet nói chung.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Jigsaw 2.0 được thiết kế cho mục đích trình diễn công nghệ; nó không phải là một sẵn sàng để sử dụng máy chủ web chính thức,. Nó được thiết kế như một dự án để miêu tả những tiến bộ công nghệ mới cho tương lai HTTP và máy chủ web hướng đối tượng.
What is the Jigsaw? - Definition
Jigsaw is an open-source web server platform developed by the World Wide Web Consortium (W3C) that provides sample HTTP 1.1 implementation, advanced Java architecture and other features. It is considered a premier experimental platform for WC3 and the Internet community as a whole.
Understanding the Jigsaw
Jigsaw 2.0 is designed for technology demonstration purposes; it is not a full-fledged, ready-to-use web server. It is designed as a project to portray new technology advancements for future HTTP and object-oriented web servers.
Thuật ngữ liên quan
- World Wide Web Consortium (W3C)
- Open Source
- Server
- Web Server
- Java
- Object-Oriented
- Hypertext Transfer Protocol (HTTP)
- PHP: Hypertext Preprocessor (PHP)
- JavaServer Pages (JSP)
- Platform
Source: Jigsaw là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm