Cyberlaw

Định nghĩa Cyberlaw là gì?

CyberlawLuật Cyber. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cyberlaw - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Cyberlaw là khu vực của pháp luật mà giao dịch với mối quan hệ của Internet đến các yếu tố công nghệ và điện tử, bao gồm máy tính, phần mềm, phần cứng và hệ thống thông tin (IS).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cyberlaws ngăn ngừa hoặc giảm thiệt hại quy mô lớn từ các hoạt động tin tặc bằng cách bảo vệ truy cập thông tin, bảo mật, thông tin liên lạc, sở hữu trí tuệ (IP) và tự do ngôn luận liên quan đến việc sử dụng Internet, các trang web, email, máy tính, điện thoại di động, phần mềm và phần cứng, chẳng hạn như các thiết bị lưu trữ dữ liệu.

What is the Cyberlaw? - Definition

Cyberlaw is the area of law that deals with the Internet's relationship to technological and electronic elements, including computers, software, hardware and information systems (IS).

Understanding the Cyberlaw

Cyberlaws prevent or reduce large scale damage from cybercriminal activities by protecting information access, privacy, communications, intellectual property (IP) and freedom of speech related to the use of the Internet, websites, email, computers, cell phones, software and hardware, such as data storage devices.

Thuật ngữ liên quan

  • Cybercrime
  • Cyberwarfare
  • Cyber-Warrior
  • Cyberspace
  • Information Assurance (IA)
  • Information System (IS)
  • Internet Privacy
  • Intellectual Property (IP)
  • SECURE IT Act
  • Pixel Pipelines

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *