Cloud Computing Security

Định nghĩa Cloud Computing Security là gì?

Cloud Computing SecurityĐám mây an Computing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cloud Computing Security - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Điện toán đám mây an ninh liên quan đến các thiết lập các thủ tục, quy trình và tiêu chuẩn được thiết kế để cung cấp sự đảm bảo an ninh thông tin trong môi trường điện toán đám mây.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cloud an ninh bao gồm một loạt các hạn chế bảo mật từ một người dùng cuối và quan điểm cung cấp dịch vụ điện toán đám mây, nơi người dùng cuối sẽ chủ yếu sẽ được quan tâm với chính sách của nhà cung cấp an ninh, cách thức và nơi dữ liệu của họ được lưu trữ và những người có quyền truy cập vào dữ liệu đó. Đối với một nhà cung cấp điện toán đám mây, mặt khác, đám mây vấn đề an ninh máy tính có thể dao động từ an ninh vật lý của cơ sở hạ tầng và cơ chế kiểm soát truy cập của tài sản đám mây, để thực hiện và duy trì các chính sách bảo mật. Cloud an ninh rất quan trọng vì nó có lẽ là lý do lớn nhất tại sao tổ chức sợ đám mây.

What is the Cloud Computing Security? - Definition

Cloud computing security refers to the set of procedures, processes and standards designed to provide information security assurance in a cloud computing environment.

Understanding the Cloud Computing Security

Cloud security encompasses a broad range of security constraints from an end-user and cloud provider's perspective, where the end-user will primarily will be concerned with the provider's security policy, how and where their data is stored and who has access to that data. For a cloud provider, on the other hand, cloud computer security issues can range from the physical security of the infrastructure and the access control mechanism of cloud assets, to the execution and maintenance of security policy. Cloud security is important because it is probably the biggest reason why organizations fear the cloud.

Thuật ngữ liên quan

  • Network Security
  • Application Security
  • Infrastructure as a Service (IaaS)
  • Software as a Service (SaaS)
  • Public Cloud
  • Cloud App
  • Cloud Disaster Recovery
  • Security Architecture
  • Certified Information Systems Security Professional (CISSP)
  • Cloud Compliance

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *