Định nghĩa T-3 Carrier là gì?
T-3 Carrier là T-3 Carrier. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ T-3 Carrier - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một tàu sân bay T-3 là một từ viết tắt cho mức tín hiệu kỹ thuật số 3 (DS-3) T-carrier, một loại tàu sân bay viễn thông băng thông cao. Nó tương ứng với 28 T-1 dòng (kênh), trong đó mỗi kênh chạy ở một tốc độ 1.544 Mbps tổng tỷ lệ tín hiệu, hoặc 44.736.000 bps (xấp xỉ thượng nguồn / tốc độ hạ lưu của 43-45 Mbps). T-3 hãng được thu nhỏ để phù hợp với nhiều người dùng dựa trên yêu cầu. T-3 hãng này chủ yếu được sử dụng bởi các tổ chức cung cấp Web có lưu lượng cao lưu trữ và đòi hỏi mức băng thông khổng lồ trên một cơ sở hàng ngày, cũng như các văn phòng chính phủ, các trung tâm cuộc gọi và các trường đại học.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Năng lực băng thông cao T-3 hãng của tạo điều kiện cho chuyển cơ sở dữ liệu lớn thông qua mạng diện rộng bận (WAN). Một tàu sân bay T-3 thường được cài đặt như là một kênh mạng chính trong các doanh nghiệp hỗ trợ lưu lượng mạng nặng. tính năng T-3 hãng chính bao gồm:
What is the T-3 Carrier? - Definition
A T-3 carrier is an acronym for digital signal level 3 (DS-3) T-carrier, a type of high-bandwidth telecommunications carrier. It corresponds to 28 T-1 lines (channels), where each channel runs at a 1.544 Mbps total signaling rate, or 44.736 million bps (approximate upstream/downstream speeds of 43-45 Mbps). T-3 carriers are scaled to accommodate multiple users based on requirements. T-3 carriers are mostly used by organizations providing high-traffic Web hosting and requiring huge bandwidth levels on a daily basis, as well as government offices, call centers and universities.
Understanding the T-3 Carrier
The T-3 carrier's high-bandwidth capacity facilitates large database transfers through busy wide area networks (WAN). A T-3 carrier is generally installed as a primary networking channel in businesses supporting heavy network traffic. Key T-3 carrier features include:
Thuật ngữ liên quan
- Multiplexing
- Optical Carrier (OC)
- Payload
- Wide Area Network (WAN)
- T1 Line
- Bandwidth
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
Source: T-3 Carrier là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm