Định nghĩa Annotation là gì?
Annotation là Lời chú thích. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Annotation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Chú thích là một loại siêu dữ liệu mà làm tài liệu tham khảo cho các dữ liệu riêng của mình nhưng không phải là một phần thực tế của nó. Chú thích có thể bao gồm ghi chú trên siêu dữ liệu, chẳng hạn như ý kiến trên dữ liệu. Chú thích có thể được thực hiện trong một chương trình đặc biệt hoặc như một phần của một ngôn ngữ đánh dấu hoặc ngôn ngữ lập trình.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chú thích cho phép người dùng thêm ý kiến để dữ liệu. Họ có thể dao động từ các ghi chú dán đơn giản để các công cụ cho phép người dùng thêm ý kiến để trang web mà họ muốn lưu đánh dấu trang.
What is the Annotation? - Definition
Annotations are a kind of metadata that makes references to the data itself but is not an actual part of it. Annotations can include notes on metadata, such as comments on the data. Annotations can be made in a special program or as part of a markup language or programming language.
Understanding the Annotation
Annotations allow users to add comments to data. They can range from simple sticky notes to bookmarking tools that allow users to add comments to websites they want to save.
Thuật ngữ liên quan
- Metadata
- Metadata Management
- Sticky Notes
- Personal Information Manager (PIM)
- Health Informatics (HI)
- Companion Virus
- Destructive Trojan
- 3-D Software
- QuickTime
- MIDlet
Source: Annotation là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm