Cloud Broker

Định nghĩa Cloud Broker là gì?

Cloud BrokerĐám mây Broker. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cloud Broker - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nhà môi giới điện toán đám mây là một cá nhân hay tổ chức nào đó tư vấn, làm trung gian và điều kiện cho việc lựa chọn các giải pháp điện toán đám mây trên danh nghĩa của một tổ chức tính toán. Một nhà môi giới đám mây đóng vai trò như một bên thứ ba giữa một nhà cung cấp dịch vụ đám mây và tổ chức mua các sản phẩm và giải pháp của nhà cung cấp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhà môi giới đám mây thường hoạt động trên nguyên tắc quá trình môi giới điển hình. Họ hỗ trợ người mua điện toán đám mây với việc ra quyết định bằng cách giúp họ đánh giá, danh sách rút gọn và chọn một nhà cung cấp đám mây hoặc giải pháp dựa trên yêu cầu cụ thể. Thông thường, các nhà môi giới đám mây cộng tác và đã thỏa thuận lẫn nhau với các nhà cung cấp khác nhau đám mây, nơi mà nếu được lựa chọn, giảm giá và nhanh triển khai / di chuyển được cung cấp.

What is the Cloud Broker? - Definition

A cloud broker is an individual or organization that consults, mediates and facilitates the selection of cloud computing solutions on behalf of an organization. A cloud broker serves as a third party between a cloud service provider and organization buying the provider's products and solutions.

Understanding the Cloud Broker

A cloud broker generally works on typical brokerage process principles. They assist cloud buyers with decision making by helping them evaluate, shortlist and select a cloud vendor or solution based on specific requirements. Typically, cloud brokers collaborate and have mutual agreements with different cloud vendors, where if selected, discounts and faster deployment/migration are provided.

Thuật ngữ liên quan

  • Cloud Services
  • Cloud Computing
  • Hosting Service Provider (HSP)
  • Virtual IT Service Provider
  • Service Provider
  • Managed Security Service Provider (MSSP)
  • E-Brokerage
  • Managed Service Provider (MSP)
  • Software as a Service (SaaS)
  • Turnkey Cloud

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *