Định nghĩa Cloud Database là gì?
Cloud Database là Cơ sở dữ liệu điện toán đám mây. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cloud Database - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một cơ sở dữ liệu điện toán đám mây là một loại hình dịch vụ cơ sở dữ liệu được xây dựng, triển khai và cung cấp thông qua một nền tảng điện toán đám mây. Nó chủ yếu là một nền tảng điện toán đám mây là một mô hình cung cấp dịch vụ (PaaS) cho phép các tổ chức, người dùng cuối và các ứng dụng của họ để lưu trữ, quản lý và lấy dữ liệu từ đám mây.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một cơ sở dữ liệu đám mây thường hoạt động như một giải pháp cơ sở dữ liệu tiêu chuẩn mà thường được thực hiện thông qua quá trình cài đặt của phần mềm cơ sở dữ liệu trên một đám mây điện toán / cơ sở hạ tầng. Nó có thể được truy cập trực tiếp thông qua một trình duyệt Web hoặc một nhà cung cấp cung cấp API cho ứng dụng và tích hợp dịch vụ. Không giống như một cơ sở dữ liệu điển hình, một cơ sở dữ liệu điện toán đám mây có thể được nhân rộng trên thời gian chạy, trong đó trường hợp và nguồn lực của lưu trữ và tính toán bổ sung có thể được chỉ định ngay lập tức.
What is the Cloud Database? - Definition
A cloud database is a type of database service that is built, deployed and delivered through a cloud platform. It is primarily a cloud Platform as a Service (PaaS) delivery model that allows organizations, end users and their applications to store, manage and retrieve data from the cloud.
Understanding the Cloud Database
A cloud database typically works as a standard database solution that is generally implemented through the installation of database software on top of a computing/infrastructure cloud. It may be directly accessed through a Web browser or a vendor provided API for application and service integration. Unlike a typical database, a cloud database may be scaled on run-time, in which additional instances and resources of storage and computing may be assigned instantly.
Thuật ngữ liên quan
- Cloud Computing
- Database Software
- Amazon Relational Database Service (Amazon RDS)
- Database Server
- Platform as a Service (PaaS)
- Virtual Database
- Storage as a Service (SaaS)
- Distributed Computing System
- Cloud Provider
- Subscription-Based Pricing
Source: Cloud Database là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm