Accounting

Định nghĩa Accounting là gì?

AccountingKế toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accounting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Kế toán, trong bối cảnh công nghệ thông tin, đề cập đến lưu giữ hồ sơ và theo dõi các hoạt động sử dụng trên một mạng máy tính. Đối với một khoảng thời gian nhất này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, thời gian thực hạch toán thời gian dành cho việc truy cập mạng, các dịch vụ mạng sử dụng hoặc truy cập, năng lực và phân tích xu hướng, phân bổ chi phí mạng, thanh toán dữ liệu, dữ liệu đăng nhập để xác thực người dùng và ủy quyền, và các dữ liệu hoặc dữ liệu số lượng truy cập hoặc chuyển giao.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kế toán công nghệ thông tin đề cập đến việc theo dõi và ghi lại hoạt động của một mạng máy tính bao gồm lập kế hoạch cho công suất dự kiến, thực hiện phân tích sử dụng xu hướng, ghi hóa đơn, hoàn thành kiểm toán và phân bổ chi phí.

What is the Accounting? - Definition

Accounting, in the context of IT, refers to the record-keeping and tracking of user activities on a computer network. For a given time period this may include, but is not limited to, real-time accounting of time spent accessing the network, the network services employed or accessed, capacity and trend analysis, network cost allocations, billing data, login data for user authentication and authorization, and the data or data amount accessed or transferred.

Understanding the Accounting

Information technology accounting refers to the tracking and recording of the operation of a computer network including planning for expected capacity, performing use trend analysis, recording bills, accomplishing audits and allocating costs.

Thuật ngữ liên quan

  • Data
  • Data Transfer
  • Data Access
  • Dedicated Server
  • Accounting Software
  • Enterprise Resource Planning (ERP)
  • Authentication Authorization and Accounting (AAA)
  • Internet Protocol (IP)
  • Accounting as a Service (AaaS)
  • Hacking Tool

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *