Scala

Định nghĩa Scala là gì?

ScalaScala. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scala - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Scala là một ngôn ngữ lập trình hiện đại kết hợp các thủ tục hướng đối tượng và ngôn ngữ chức năng và tính năng. Nó cung cấp một cơ chế chung mà nhằm mục đích nâng cao năng suất bằng cách giảm độ phức tạp mã chương trình và thời gian.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tạo ra vào năm 2003 bởi Martin Odersky, Scala hỗ trợ chức năng lập trình bằng cách xem xét các chức năng như bộ phận chính của chương trình, cũng như lập trình hướng đối tượng (OOP).

What is the Scala? - Definition

Scala is a modern programming language that incorporates object-oriented and functional language procedures and features. It provides a general mechanism that aims to enhance productivity by reducing program code complexity and length.

Understanding the Scala

Created in 2003 by Martin Odersky, Scala supports functional programming by considering functions as a program's main unit, as well as object-oriented programming (OOP).

Thuật ngữ liên quan

  • Java
  • Object-Oriented Programming Language (OOPL)
  • Java Virtual Machine (JVM)
  • Object-Oriented Programming (OOP)
  • .NET Framework (.NET)
  • IT Risk Management
  • Twitter
  • Statically Typed
  • Commit
  • Access Modifiers

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *