False Acceptance Ratio (FAR)

Định nghĩa False Acceptance Ratio (FAR) là gì?

False Acceptance Ratio (FAR)Tỷ lệ chấp nhận sai (FAR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ False Acceptance Ratio (FAR) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tỷ lệ chấp nhận sai (FAR) là đơn vị dùng để đo số lượng trung bình chấp nhận thanh toán sai trong một hệ thống an ninh sinh trắc học. Nó đo và đánh giá hiệu quả và độ chính xác của một hệ thống sinh trắc học bằng cách xác định tốc độ mà người sử dụng trái phép hoặc bất hợp pháp được xác minh trên một hệ thống cụ thể.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

FAR chủ yếu giúp xác định mức độ chính xác của một hệ thống an ninh sinh trắc học. FAR được tính bằng cách chia số chấp nhận thanh toán sai bằng số lần xác định. Vì thế,

What is the False Acceptance Ratio (FAR)? - Definition

The false acceptance ratio (FAR) is a unit used to measure the average number of false acceptances within a biometric security system. It measures and evaluates the efficiency and accuracy of a biometric system by determining the rate at which unauthorized or illegitimate users are verified on a particular system.

Understanding the False Acceptance Ratio (FAR)

FAR primarily helps determine the accuracy level of a biometric security system. FAR is calculated by dividing the number of false acceptances by the number of identification attempts. So,

Thuật ngữ liên quan

  • False Acceptance
  • False Positive
  • False Rejection
  • Biometric Security
  • Biometrics
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *