Định nghĩa Bitcoin (BTC) là gì?
Bitcoin (BTC) là Bitcoin (BTC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bitcoin (BTC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Bitcoin là một cryptocurrency kỹ thuật số tạo thành từ khối xử lý dữ liệu được sử dụng để mua hàng trực tuyến và gạch-và-vữa. Bởi vì Bitcoins được giới hạn và giá trị của chúng được xác định bởi các lực lượng thị trường, Bitcoins cũng được giao dịch như cổ phiếu trên sàn giao dịch khác nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bitcoins được tạo ra sau khi một khối dữ liệu được xử lý, tạo ra một khối dữ liệu giao dịch trong mạng lưới Bitcoin. Này được thực hiện thông qua một khách hàng khai thác Bitcoin, mặc dù chức năng này không còn thực hiện đầy đủ thông qua một đơn vị xử lý trung tâm thường xuyên (CPU). Số dự báo của Bitcoins sản xuất là 21 triệu với một ngày hoàn thành dự kiến của năm 2040.
What is the Bitcoin (BTC)? - Definition
Bitcoin is a digital cryptocurrency made up of processed data blocks used for online and brick-and-mortar purchases. Because bitcoins are limited and their value is determined by market forces, bitcoins are also traded like stocks on various exchanges.
Understanding the Bitcoin (BTC)
Bitcoins are generated after a block of data is processed, creating a block of transactional data in the bitcoin network. This is accomplished through a bitcoin mining client, although this function is no longer adequately performed via a regular central processing unit (CPU). The forecasted number of produced bitcoins is 21 million with an expected completion date of 2040.
Thuật ngữ liên quan
- Cryptocurrency
- Cryptography
- Public Key
- Private Key
- Peer-To-Peer Network (P2P Network)
- Click-and-Mortar
- Electronic Commerce (E-Commerce)
- Digital Currency
- SegWit2x
- Signature Field
Source: Bitcoin (BTC) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm