Cyberluring

Định nghĩa Cyberluring là gì?

CyberluringCyberluring. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cyberluring - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Cyberluring đề cập đến thực tế của việc sử dụng cái cớ giả để đánh lừa một cá nhân vào cuộc họp ở người với mục đích phạm vào một tội ác. Cyberlurers dùng chatroom, tin nhắn (IM) các ứng dụng ngay lập tức hoặc email để thiết lập rapports trực tuyến với các mục tiêu của họ. Một khi họ đã đạt được sự tin tưởng của các mục tiêu, họ sắp xếp để đáp ứng trong thế giới thực. Khi cuộc họp, các mục tiêu có thể bị tấn công tình dục, bị cướp hoặc thậm chí bị giết. Cyberluring còn được gọi là Internet thu hút.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cyberluring là một thực hành ngấm ngầm trong đó đa số trường hợp liên quan đến lurers người lớn nhắm mục tiêu trẻ em vị thành niên. Những trường hợp này thường kết thúc trong tấn công tình dục. Vấn đề là đủ nghiêm trọng rằng FBI đã phát hành hướng dẫn về bảo vệ trẻ em từ cyberlurers. Chúng bao gồm các bước như:

What is the Cyberluring? - Definition

Cyberluring refers to the practice of using false pretexts to deceive another individual into meeting in person with the intent of perpetrating a crime. Cyberlurers use chatrooms, instant messaging (IM) applications or email to establish online rapports with their targets. Once they’ve gained the trust of the target, they arrange to meet in the real world. Upon meeting, the target may be sexually assaulted, robbed or even murdered. Cyberluring is also known as Internet luring.

Understanding the Cyberluring

Cyberluring is an insidious practice in that the majority of cases involve adult lurers targeting underage children. These cases frequently end in sexual assault. The problem is serious enough that the FBI has released guidelines on protecting children from cyberlurers. These include steps such as:

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Crime
  • Cybercrime
  • Cyberbullying
  • Phishing
  • Identity Theft
  • Internet
  • Crimeware
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *