Định nghĩa Heartbeat Cable là gì?
Heartbeat Cable là Heartbeat cáp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heartbeat Cable - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một cáp nhịp tim là một phần cụ thể của phần cứng sử dụng để kết nối nhiều máy chủ trong một quá trình gọi là chuyển đổi dự phòng. Trong loại hình thiết lập, cáp nhịp tim xử lý một "xung", hoặc tái phát tín hiệu từ máy chủ đầu tiên đến máy chủ thứ hai. Nếu máy chủ đầu tiên gặp một vấn đề, máy chủ thứ hai có thể được lập trình để hỗ trợ khi nhịp tim từ cáp bị gián đoạn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Heartbeat Cable? - Definition
A heartbeat cable is a specific piece of hardware used to connect multiple servers in a process called failover. In this kind of setup, the heartbeat cable handles a "pulse", or recurring signal from the first server to the second server. If the first server encounters a problem, the second server can be programmed to assist when the heartbeat from the cable is interrupted.
Understanding the Heartbeat Cable
Thuật ngữ liên quan
- Server
- Failover
- Automatic Failover
- Failback
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: Heartbeat Cable là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm