Định nghĩa Facility Management là gì?
Facility Management là Quản lý cơ sở. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Facility Management - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Quản lý cơ sở đề cập đến việc quản lý tổng hợp nhiều công nghệ và liên ngành, nhân sự, hệ thống và quy trình. Mục đích đằng sau quản lý cơ sở là thúc đẩy một môi trường hiệu quả và hợp tác để đáp ứng và hoàn thành các mục tiêu và nhiệm vụ của một tổ chức quan trọng. Computer Aided Quản lý thiết bị (CAFM) là một CNTT dựa trên hệ thống quản lý cơ sở. quản lý cơ sở còn được gọi là quản lý cơ sở vật chất.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Theo Quỹ Quốc tế Hiệp hội Quản lý (IFMA), cán bộ quản lý cơ sở phải có thẩm quyền trong 11 lĩnh vực, bao gồm thông tin liên lạc, kinh doanh, tài chính, quản lý dự án và công nghệ. CNTT được tích hợp vào những điều này và các khu vực khác của quản lý cơ sở. Ví dụ, phần mềm quản lý tài chính có thể được sử dụng để theo dõi và quản lý các hoạt động tài chính của tổ chức. phần mềm quản lý dự án có thể được sử dụng để theo dõi các dự án về doanh nghiệp hoặc mức phòng ban. Truyền thông, đặc biệt là mạng lưới giao thông, cũng là một thành phần quản lý cơ sở trọng điểm, về tăng cường thông tin liên lạc hiệu quả và hợp tác giữa các tổ chức và doanh nghiệp.
What is the Facility Management? - Definition
Facility management refers to the integrated management of multiple and interdisciplinary technologies, personnel, systems and processes. The goal behind facility management is to promote an efficient and collaborative environment to meet and fulfill the key objectives and mission of an organization. Computer Aided Facilities Management (CAFM) is an IT-based facility management system. Facility management is also known as facilities management.
Understanding the Facility Management
According to the International Facility Management Association (IFMA), facility managers must be competent in 11 areas, including communication, business, finance, project management and technology. IT is integrated into these and other areas of facility management. For example, financial management software may be used to track and manage an organization's financial activities. Project management software may be used to track projects on enterprise or departmental levels. Communication, particularly network communication, is also a key facility management component, in terms of enhancing efficient and collaborative communication across organizations and enterprises.
Thuật ngữ liên quan
- Integrated Financial Management System (IFMS)
- Project Management Software
- Data Center Management
- Data Management
- Master Data Management (MDM)
- Audit Trail
- Enterprise Application (EA)
- File Management System
- Computer-Aided Facilities Management (CAFM)
- Help Desk
Source: Facility Management là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm