Sandbox

Định nghĩa Sandbox là gì?

SandboxHộp đựng cát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sandbox - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Là một trong hầu hết các kỹ thuật kiểm thử phần mềm thông thường, một sandbox là hữu ích trong môi trường với một hoặc đồng thời nhiều chương trình phần mềm hoạt động. Một sandbox tạo ra một môi trường hoạt động, trong đó thực hiện, hoạt động và quá trình kiểm thử phần mềm không bị ảnh hưởng bởi các chương trình đang chạy khác.

What is the Sandbox? - Definition

Understanding the Sandbox

As one of the most common software testing techniques, a sandbox is useful in environments with one or more simultaneously operating software programs. A sandbox creates an operational environment in which the execution, operation and processes of software testing is not affected by other running programs.

Thuật ngữ liên quan

  • Computer-Aided Software Testing (CAST)
  • Black Box Testing
  • White-Box Testing
  • Smoke Testing
  • Exhaustive Testing
  • Software Testing
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *