Định nghĩa Computer Fraud and Abuse Act (CFAA) là gì?
Computer Fraud and Abuse Act (CFAA) là Máy tính gian lận và Đạo luật Lạm dụng (CFAA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer Fraud and Abuse Act (CFAA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Computer Fraud and Abuse Act (CFAA)? - Definition
Understanding the Computer Fraud and Abuse Act (CFAA)
Thuật ngữ liên quan
- Information Assurance (IA)
- Information Security (IS)
- Insider Attack
- PROTECT IP Act of 2011 (PIPA)
- Intellectual Property Attache Act (IP Attache Act) (IPPA)
- Stop Online Piracy Act (SOPA)
- Hacktivism
- Hacking Tool
- Banker Trojan
- Binder
Source: Computer Fraud and Abuse Act (CFAA) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm