Dopant

Định nghĩa Dopant là gì?

DopantTạp chất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dopant - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Dopant? - Definition

Understanding the Dopant

Thuật ngữ liên quan

  • Solid State Drive (SSD)
  • Diode
  • Light-Emitting Diode (LED)
  • Semiconductor
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *