Demoscene

Định nghĩa Demoscene là gì?

DemosceneDemoscene. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Demoscene - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Demoscene là một phần của thế giới máy tính dành riêng cho quá trình thiết kế “trình diễn”, hoặc các chương trình máy tính nhỏ mà sử dụng khả năng kỹ thuật hiện có của một hệ thống máy tính cho hiệu quả nhất, thường là dưới hình thức thuyết trình nghe nhìn. Đây là một nét đẹp văn hóa kỹ thuật phổ biến và đa dạng và cộng đồng đã bắt đầu của nó trong những ngày của hệ thống máy tính ở nhà nguyên thủy hơn nhiều. Vẫn còn thịnh hành trong thế giới CNTT phức tạp hơn hiện nay.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các bản demo máy tính đầu tiên và sự trỗi dậy của demoscene đã diễn ra trong kỷ nguyên của các hệ thống máy tính nguyên thủy hơn, tám-bit và lớn như khả năng máy tính tăng lên đến 16-bit, và sau đó 32-bit, hệ thống này. Do những hạn chế tự nhiên của các hệ thống này, việc tạo ra các bài thuyết trình nghe nhìn tiên tiến với mã là một thách thức lớn đối với lập trình viên. Demoscene là một đấu trường để sản xuất cạnh tranh của các chương trình nghe nhìn chất lượng.

What is the Demoscene? - Definition

The demoscene is a part of the computer world dedicated to the process of designing “demos,” or small computer programs that use the existing technical capabilities of a given computing system most effectively, usually in the form of audiovisual presentations. This is a popular and diverse technical subculture and community that got its start in the days of much more primitive home computer systems. It still thrives in today’s more sophisticated IT world.

Understanding the Demoscene

The first computer demos and the rise of the demoscene took place in the era of more primitive, eight-bit computer systems and grew as computer capability increased to 16-bit, and then 32-bit, systems. Because of the natural limitations of these systems, creating advanced audiovisual presentations with code was a major challenge for programmers. The demoscene was an arena for competitive production of quality audiovisual programs.

Thuật ngữ liên quan

  • Demo (Demo Scene and Demo Party)
  • Computer Animation
  • Demo Mode
  • PC Demo
  • Atom
  • Jini
  • JXTA
  • Thunk
  • Apache Portals Project
  • Copyleft

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *