Định nghĩa Anonymization là gì?
Anonymization là Nặc danh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anonymization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Anonymization? - Definition
Understanding the Anonymization
Thuật ngữ liên quan
- Data
- Data Logging
- Data Mart
- Data at Rest
- Information Privacy
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
Source: Anonymization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm