Common Short Code Administration (CSCA)

Định nghĩa Common Short Code Administration (CSCA) là gì?

Common Short Code Administration (CSCA)Quản trị Mã Ngắn chung (CSCA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Common Short Code Administration (CSCA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Common Administration Mã Ngắn (CSCA) là quá trình quản trị một hệ thống mã ngắn thông thường, mà là những con số mà các tổ chức và các bên khác sử dụng để truyền tải thông điệp trên nền tảng không dây. Một Common ngắn Mã quản trị đóng vai trò như một loại trung tâm sàng lọc nhà cung cấp không dây của Hoa Kỳ rằng cần phải cơ cấu sử dụng mã ngắn phổ biến ở thị trường của họ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mã ngắn phổ biến, và mã ngắn nói chung, được sử dụng trong tin nhắn điện thoại di động. Họ là ngắn hơn so với các số điện thoại thông thường, và họ đánh dấu việc truyền tin nhắn SMS hoặc MMS trên mạng không dây. mã ngắn phổ biến là mã ngắn được chia sẻ bởi nhiều nhà khai thác.

What is the Common Short Code Administration (CSCA)? - Definition

Common Short Code Administration (CSCA) is the process of administrating a system of common short codes, which are numbers that organizations and other parties use to transmit messages over wireless platforms. A Common Short Code Administrator serves as a kind of clearinghouse for U.S. wireless carriers that need to structure the use of common short codes in their markets.

Understanding the Common Short Code Administration (CSCA)

Common short codes, and short codes in general, are used in mobile messaging. They are shorter than conventional telephone numbers, and they mark the transmission of SMS or MMS messages on wireless networks. Common short codes are short codes that are shared by multiple operators.

Thuật ngữ liên quan

  • Short Code
  • Common Short Code (CSC)
  • Dedicated Short Code (DSC)
  • International Mobile Telecommunications Advanced (IMT-Advanced)
  • International Telecommunication Union (ITU)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *