Mobile Application Service Provider (MASP)

Định nghĩa Mobile Application Service Provider (MASP) là gì?

Mobile Application Service Provider (MASP)Cung cấp dịch vụ ứng dụng di động (MASP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobile Application Service Provider (MASP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng di động (MASP) cung cấp nội dung số, các ứng dụng hoặc dịch vụ cho thuê bao di động / di động. Một MASP thiết kế, phát triển và cung cấp dịch vụ và giải pháp CNTT trong mô hình phân phối khác nhau khác nhau và cung cấp dịch vụ dưới tên thương hiệu của mình hay thương hiệu của các nhà điều hành di động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

MASPs được truyền thống kết hợp với một nhà cung cấp dịch vụ mà cung cấp nội dung thuê bao di động, chẳng hạn như nhạc chuông, tin tức, hình nền và công thức nấu ăn. Sau khi phát triển, MASPs hiện nay cung cấp một bộ các dịch vụ và các giải pháp thiết kế đặc biệt cho người dùng di động. Chúng bao gồm hầu như bất kỳ thiết bị tương thích điện thoại di động, chẳng hạn như truyền hình trực tiếp, âm nhạc, radio, phần mềm và ứng dụng. Những giải pháp này thường yêu cầu cài đặt một ứng dụng client-end rằng giao diện và kết nối với MASP qua một tiêu chuẩn di động General Packet Radio Service (GPRS) hoặc nâng cao (EDGE) Kết nối dữ liệu Môi trường GSM.

What is the Mobile Application Service Provider (MASP)? - Definition

A mobile application service provider (MASP) provides digital content, applications or services to mobile/cellular subscribers. A MASP designs, develops and provides IT services and solutions under various different delivery models and provides services under its brand name or the brand of the cellular operator.

Understanding the Mobile Application Service Provider (MASP)

MASPs are traditionally associated with a service provider that delivers mobile subscriber content, such as ringtones, news, wallpapers and recipes. Having evolved, MASPs now provide a suite of services and solutions designed specifically for mobile users. These include virtually any mobile compatible device, such as live TV, music, radio, software and apps. These solutions typically require installation of a client-end application that interfaces and connects with the MASP via a standard cellular General Packet Radio Service (GPRS) or Enhanced Data GSM Environment (EDGE) connection.

Thuật ngữ liên quan

  • Mobile Phone
  • Mobile Application (Mobile App)
  • Mobile Payment (M-payment)
  • Cellular Network
  • Mobile Computing Device (MCD)
  • Business Services Provider (BSP)
  • General Packet Radio Service (GPRS)
  • Enhanced Data GSM Environment (EDGE)
  • Backsourcing
  • Cloud Provider

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *