Data Archaeology

Định nghĩa Data Archaeology là gì?

Data ArchaeologyDữ liệu Khảo cổ học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Archaeology - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Data Archaeology? - Definition

Understanding the Data Archaeology

Thuật ngữ liên quan

  • Legacy System
  • Obsolete
  • Planned Obsolescence
  • File Format
  • Magnetic Tape
  • Punch Card
  • Data Modeling
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *