Data Forensics

Định nghĩa Data Forensics là gì?

Data ForensicsDữ liệu Forensics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Forensics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Pháp y dữ liệu, thường được sử dụng thay thế cho nhau với pháp y máy tính, chủ yếu là nghiên cứu các dữ liệu kỹ thuật số và cách nó được tạo ra và sử dụng cho mục đích của cuộc điều tra. pháp y dữ liệu là một phần của kỷ luật hơn trong nghề điều tra, trong đó nhiều loại hình bằng chứng được nghiên cứu để điều tra một tội phạm bị cáo buộc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Pháp y dữ liệu có thể bao gồm nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm phục hồi dữ liệu hay theo dõi dữ liệu. pháp y dữ liệu có thể tập trung vào việc phục hồi thông tin về việc sử dụng các thiết bị di động, máy tính hoặc thiết bị khác. Nó có thể bao gồm việc theo dõi các cuộc gọi điện thoại, văn bản hoặc email thông qua một mạng lưới. pháp y điều tra kỹ thuật số cũng có thể sử dụng các phương pháp khác nhau để theo đuổi pháp y dữ liệu, chẳng hạn như giải mã, tìm kiếm hệ thống tiên tiến, kỹ thuật đảo ngược, hoặc phân tích dữ liệu cao cấp khác.

What is the Data Forensics? - Definition

Data forensics, often used interchangeably with computer forensics, is essentially the study of digital data and how it is created and used for the purpose of an investigation. Data forensics is part of the greater discipline of forensics, in which various types of evidence are studied to investigate an alleged crime.

Understanding the Data Forensics

Data forensics can involve many different tasks, including data recovery or data tracking. Data forensics might focus on recovering information on the use of a mobile device, computer or other device. It might cover the tracking of phone calls, texts or emails through a network. Digital forensics investigators may also use various methodologies to pursue data forensics, such as decryption, advanced system searches, reverse engineering, or other high-level data analyses.

Thuật ngữ liên quan

  • Digital Forensics
  • Mobile Phone Forensics
  • Reverse Engineering
  • Data Lineage
  • Decryption
  • File Carving
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *