Định nghĩa Google Glass là gì?
Google Glass là Mắt kính thông minh của Google. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Google Glass - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Google Glass là tên của một loại máy tính đeo được tạo ra bởi Glass Project của Google. Những kính tương lai cung cấp tăng cường thực tế cho người sử dụng bằng cách kết nối trực quan chúng vào một người đứng đầu Android chạy lên màn hình mà cung cấp nhiều tính năng của một spmartphone Android và kết nối người dùng nhiều tính năng điện toán đám mây quan trọng của Google, chẳng hạn như bản đồ, lịch, Gmail, Google+ và Google Places.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Google Glass cung cấp một kinh nghiệm được gọi là thực tế Augmented, nơi hình ảnh được chồng lên những gì người dùng thấy trong cuộc sống thực. Với Google Glass, những hình ảnh nói chung là biểu tượng cung cấp hướng dẫn, người dùng cảnh giác với các tin nhắn từ danh bạ hoặc cập nhật Hãy cho thời tiết.
What is the Google Glass? - Definition
Google Glass is the name for a type of wearable computer created by the Google's Project Glass. These futuristic glasses provide augmented reality for users by visually connecting them to an Android-run heads up display that offers many of the features of an Android spmartphone and connects users to many of Google's key cloud features, such as maps, calendar, Gmail, Google+ and Google Places.
Understanding the Google Glass
Google Glass provide an experience known as augmented reality, where images are superimposed over what the user sees in real life. With Google Glass, these images are generally icons that provide directions, alert users to messages from contacts or give weather updates.
Thuật ngữ liên quan
- Google Goggles
- Glasshole
- Heads-Up Display (HUD)
- Augmented Reality (AR)
- Android OS
- Android Device
- Augmented Reality Headset (AR Headset)
- Personal Area Network (PAN)
- Wireless Personal Area Network (WPAN)
- Microdisplay
Source: Google Glass là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm