Business Performance Management (BPM)

Định nghĩa Business Performance Management (BPM) là gì?

Business Performance Management (BPM)Quản lý hiệu suất kinh doanh (BPM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business Performance Management (BPM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Business Performance Management (BPM)? - Definition

Understanding the Business Performance Management (BPM)

Thuật ngữ liên quan

  • Business Intelligence (BI)
  • Business Process
  • Data Logging
  • Data
  • Customer Analytics
  • Help Desk
  • Contact List
  • Castanet
  • Client/Server Architecture
  • Middleware

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *