Showrooming

Định nghĩa Showrooming là gì?

ShowroomingShowrooming. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Showrooming - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Showrooming là khi một người mua sắm thăm một cửa hàng để kiểm tra một sản phẩm nhưng sau đó mua sản phẩm trực tuyến từ nhà. Điều này xảy ra bởi vì, trong khi nhiều người vẫn thích nhìn thấy và chạm vào hàng hóa họ mua, nhiều mặt hàng có sẵn với giá thấp hơn thông qua các nhà cung cấp trực tuyến. Như vậy, các cửa hàng địa phương về cơ bản trở thành phòng trưng bày cho người mua sắm trực tuyến.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhiều chuỗi bán lẻ lớn đã thất bại trong việc theo kịp với tốc độ của thương mại điện tử và chuyển sang bán hàng trực tuyến, điều này đã dẫn đến sự sụt giảm tại các địa điểm gạch-và-vữa truyền thống, do bị ngày càng bị bắt bởi các hoạt động trực tuyến với giá thấp hơn. Kết hợp điều này với một giống mới của ứng dụng di động cho phép người dùng tự động kiểm tra giá cả, và bạn có một thảm họa trong việc làm cho chuỗi mà không thể cạnh tranh, về mặt giá cả. Điều này đặc biệt đúng với các cửa hàng bán thiết bị điện tử gia đình. Một số nhà bình luận nói đùa về Best Buy trở thành một showroom cho Amazon.com.

What is the Showrooming? - Definition

Showrooming is when a shopper visits a store to check out a product but then purchases the product online from home. This occurs because, while many people still prefer seeing and touching the merchandise they buy, many items are available at lower prices through online vendors. As such, local stores essentially become showrooms for online shoppers.

Understanding the Showrooming

Many large retail chains have failed to keep up with the pace of e-commerce and transition to online sales, which has led to a decrease in traditional brick-and-mortar locations, due to being increasingly captured by online operations with lower prices. Combine this with a new breed of mobile apps that allow users to automatically check prices, and you have a disaster in the making for chains that can't compete, in terms of price. This is especially true with stores that sell home electronics. Some commentators joke about Best Buy becoming a showroom for Amazon.com.

Thuật ngữ liên quan

  • Webrooming
  • Mobile Application (Mobile App)
  • Comparison Shopping Engine
  • Online Comparison Shopping
  • Electronic Shopping Cart
  • Brick and Mortar (B&M)
  • Click-and-Mortar
  • Quick Response Code (QR Code)
  • Wi-Fi Alliance
  • Compliance

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *