Định nghĩa Betamaxed là gì?
Betamaxed là Betamaxed. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Betamaxed - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Betamaxed là một thuật ngữ tiếng lóng khi một sản phẩm cao cấp mất ra một sản phẩm kém. Thuật ngữ này đề cập đến việc thông qua VHS trên Betamax vào những năm 1970 và thập niên 80. Betamax được coi là sản phẩm cao cấp, nhưng giá cả và quy mô kinh tế đằng sau VHS xuống hạng Betamax để lỗi thời. Kể từ đó, betamaxed hạn đã được áp dụng nhiều công nghệ ngửa bài, chẳng hạn như cuộc chiến trình duyệt giữa Netscape và Microsoft và các đối thủ cạnh tranh đang diễn ra giữa Microsoft và Apple.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khi một sản phẩm cao cấp được betamaxed, nó thường được quy cho một flop marketing. Tuy nhiên, có rất nhiều yếu tố mà đi vào chơi khi một sản phẩm dường như vượt trội là bán chạy hơn bởi một ai kém. Rõ ràng nhất là định giá bởi vì mọi người sẽ không nhất thiết phải chi tiêu nhiều hơn cho một công nghệ top-of-the-line khi một rẻ hơn, nhưng vẫn còn chức năng, thay thế có sẵn.
What is the Betamaxed? - Definition
Betamaxed is a slang term for when a superior product loses out to an inferior product. This term refers to the adoption of VHS over Betamax in the 1970s and '80s. Betamax was perceived as the superior product, but the pricing and economies of scale behind VHS relegated Betamax to obsolescence. Since then, the term betamaxed has been applied to many technology showdowns, such as the browser wars between Netscape and Microsoft and the ongoing competition between Microsoft and Apple.
Understanding the Betamaxed
When a superior product gets betamaxed, it is usually attributed to a marketing flop. However, there are many factors that come into play when a seemingly superior product is outsold by an inferior one. The most obvious is pricing because people will not necessarily spend more for a top-of-the-line technology when a cheaper, but still functional, alternative is available.
Thuật ngữ liên quan
- Betamax (Beta)
- Betamax Standard (Beta)
- Digital VHS (D-VHS)
- Browser Wars
- Netscape Communications
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
- Conficker
- Dropper
- Expansion Bus
Source: Betamaxed là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm