Định nghĩa Reverse Mentoring là gì?
Reverse Mentoring là Xếp Mentoring. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reverse Mentoring - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Reverse Mentoring? - Definition
Understanding the Reverse Mentoring
Thuật ngữ liên quan
- Mentoring Service
- Web 2.0
- Social Media
- New Media
- Social Media Analytics (SMA)
- Semantic Web
- Mobile Web
- Backsourcing
Source: Reverse Mentoring là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm