Discoverability

Định nghĩa Discoverability là gì?

DiscoverabilityKhả năng khám phá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discoverability - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Khả năng khám phá, trong tiếp thị, đề cập đến một phong cách tiếp thị mà mục đích để khách hàng tiềm năng giúp đỡ tìm một sản phẩm hay dịch vụ khi họ cần, chứ không phải là thông điệp quảng cáo ép ăn vào những thời điểm không được hoan nghênh. tiếp thị có thể phát hiện đã nổi lên như một cách tiếp cận thụ động hơn để tiếp thị Internet so với quảng cáo truyền thống.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khả năng khám phá sử dụng phương tiện truyền thông xã hội, tìm kiếm tối ưu hóa động cơ và công cụ nhắn tin thụ động khác để đảm bảo rằng khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy các dịch vụ khi họ cần chúng cũng như tương tác với khách hàng để giúp cung cấp những gì họ cần. Điều này khác với quảng cáo truyền thống, mà mục đích để mọi người ngắt và làm sao lãng với quảng cáo. Khả năng khám phá là giống như một cuộc nói chuyện trong đó khách hàng tiềm năng là một người tham gia.

What is the Discoverability? - Definition

Discoverability, in marketing, refers to a style of marketing that aims to help potential customers find a product or service when they need it, rather than being force-fed advertising messages at unwelcome times. Discoverable marketing has emerged as a more passive approach to Internet marketing than traditional ads.

Understanding the Discoverability

Discoverability uses social media, search engine optimization and other passive messaging tools to ensure that potential customers can find services when they need them as well as interact with customers to help provide what they need. This differs from traditional advertising, which aims to interrupt and distract people with ads. Discoverability is more like a conversation in which the potential customer is a participant.

Thuật ngữ liên quan

  • Discoverability
  • Relationship Marketing
  • Online Marketing
  • Interactive Marketing
  • Social Media Marketing (SMM)
  • Search Engine Optimization (SEO)
  • Viral Marketing
  • Conversion Marketing
  • Email Marketing
  • Backsourcing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *