Business Relationship Management (BRM)

Định nghĩa Business Relationship Management (BRM) là gì?

Business Relationship Management (BRM)Quản lý quan hệ kinh doanh (BRM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business Relationship Management (BRM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Business Relationship Management (BRM)? - Definition

Understanding the Business Relationship Management (BRM)

Thuật ngữ liên quan

  • Network
  • Online
  • Information Technology Management (IT Management)
  • Customer Relationship Management (CRM)
  • Business Process
  • Business Relationship Manager (BRM)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *