Cyber-Warrior

Định nghĩa Cyber-Warrior là gì?

Cyber-WarriorCyber-chiến binh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cyber-Warrior - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cyber-chiến binh là một người tham gia vào chiến tranh trực, cho dù vì lý do cá nhân hoặc ra khỏi niềm tin yêu nước hay tôn giáo. Chiến tranh trực có thể được theo đuổi một trong hai để bảo vệ hệ thống máy tính và thông tin, hoặc để tấn công họ. Cyber-chiến binh đến các hình thức khác nhau, tùy thuộc vào vai trò của mình, nhưng tất cả thỏa thuận với an ninh thông tin trong một hình thức này hay cách khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cyber-chiến binh chiến tranh sử dụng công nghệ thông tin. Họ có thể tấn công các máy tính hoặc các hệ thống thông tin thông qua hack hoặc các chiến lược khác có liên quan, hoặc bảo vệ chúng từ các đối tác của họ. Cyber-chiến binh cũng có thể tìm cách tốt hơn để đảm bảo một hệ thống bằng cách tìm các lỗ hổng qua hacking và các phương tiện khác và đóng cửa những lỗ hổng trước các hacker khác tìm và khai thác chúng.

What is the Cyber-Warrior? - Definition

A cyber-warrior is a person who engages in cyberwarfare, whether for personal reasons or out of patriotic or religious belief. Cyberwarfare may be pursued either to defend computer and information systems, or to attack them. Cyber-warriors come in different forms, depending on their roles, but all deal with information security in one form or another.

Understanding the Cyber-Warrior

Cyber-warriors wage war using information technology. They may attack computers or information systems through hacking or other related strategies, or defend them from their counterparts. Cyber-warriors also may find better ways to secure a system by finding vulnerabilities through hacking and other means and closing those vulnerabilities before other hackers find and exploit them.

Thuật ngữ liên quan

  • Cyberwarfare
  • Cyber Range
  • Penetration Testing (Pen-Testing)
  • Ethical Hacker
  • Hack
  • Hack
  • Cyber Defense
  • Cybercrime
  • Wardriving
  • Netwar

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *