Định nghĩa Web Enabled là gì?
Web Enabled là Web Bật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Web Enabled - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Web cho phép đề cập đến một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được sử dụng thông qua, hoặc kết hợp với, World Wide Web. Một sản phẩm Web-kích hoạt có thể được truy cập thông qua trình duyệt web hoặc có thể kết nối với các ứng dụng trên nền web khác để dữ liệu đồng bộ hóa.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong một thời gian ngắn trong bong bóng Internet, Web-enabled và dựa trên Web đã được sử dụng thay thế cho nhau để mô tả các ứng dụng được truy xuất thông qua trình duyệt Web. Thuật ngữ sớm tách ra, và trên nền web được sử dụng để tham khảo các ứng dụng mà không làm chế biến của họ trên máy tính của người dùng.
What is the Web Enabled? - Definition
Web enabled refers to a product or service that can be used through, or in conjunction with, the World Wide Web. A Web-enabled product may be accessed through a Web browser or be able to connect to other Web-based applications in order to synchronize data.
Understanding the Web Enabled
For a short time during the Internet bubble, Web-enabled and Web-based were being used interchangeably to describe applications that were accessed using a Web browser. The term soon split off, and Web-based was used to refer to applications that don't do their processing on the user’s computer.
Thuật ngữ liên quan
- Web-Based Application
- Dot-Com Boom
- Buzzword-Compliant
- Content Management System (CMS)
- Distributed Computing System
- Cloud Provider
- Subscription-Based Pricing
- Cloud Portability
- Cloud Enablement
- Application Virtualization
Source: Web Enabled là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm