Cognitive Radio

Định nghĩa Cognitive Radio là gì?

Cognitive RadioĐài phát thanh nhận thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cognitive Radio - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đài phát thanh nhận thức lần đầu tiên được đề xuất trong một hội thảo năm 1998 bởi Joseph Mitola III tại Viện Công nghệ Hoàng gia ở Stockholm, Thụy Điển. Một năm sau đó, cách tiếp cận truyền thông không dây mới này được công bố trong một bài viết của Mitola và Gerald Maguire Jr. Lúc đầu, nó được dự kiến ​​như một phần mở rộng Software Defined Radio - đầy đủ đài phát thanh nhận thức - trong đó tất cả các thông số nút không dây có thể quan sát được xem xét. Đây là ý tưởng ban đầu Mitola, nhưng hầu hết các nghiên cứu hiện đại của công nghệ này tập trung trên đài phát thanh nhận thức phổ cảm biến, đó là đơn giản hơn. Các trở ngại chính đối với đài phát thanh nhận thức, tuy nhiên, thực sự là thiết kế một thiết bị cảm biến chất lượng cao và kèm theo các thuật toán để trao đổi dữ liệu quang phổ-cảm giữa các nút khác nhau, như máy dò năng lượng đơn giản không thể đảm bảo phát hiện tín hiệu chính xác.

What is the Cognitive Radio? - Definition

Understanding the Cognitive Radio

Cognitive radio was first proposed in a 1998 seminar by Joseph Mitola III at the Royal Institute of Technology in Stockholm, Sweden. A year later, this new wireless communication approach was published in an article by Mitola and Gerald Maguire Jr. At first, it was foreseen as a software-defined radio extension - full cognitive radio - in which all observable wireless node parameters are considered. This was Mitola’s original idea, but most modern research of this technology focuses on spectrum-sensing cognitive radio, which is simpler. The main hindrance to cognitive radio, however, is actually designing a high-quality sensing device and accompanying algorithms for exchanging spectrum-sensing data between different nodes, as simple energy detectors cannot guarantee accurate signal detection.

Thuật ngữ liên quan

  • Wireless Communications
  • Networking
  • Cellular Network
  • Mobile Device
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *