Định nghĩa Pooled Table là gì?
Pooled Table là Gộp Bảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pooled Table - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Pooled Table? - Definition
Understanding the Pooled Table
Thuật ngữ liên quan
- Cluster Table
- Advanced Business Application Programming (ABAP)
- Advanced Business Application Programming Workbench (ABAP Workbench)
- Table
- Data
- Data Modeling
- Data
- Commit
- Clustering
- Cardinality
Source: Pooled Table là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm