Định nghĩa Hybrid Boot là gì?
Hybrid Boot là Boot lai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hybrid Boot - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Lai Boot là một Windows 8 hệ điều hành (OS) công nghệ cho phép nhanh hơn khởi động hệ thống. Nó cung cấp một máy tính hoặc thiết bị với thời gian khởi động ít hơn 30 đến 70 phần trăm so với Windows 7 và các phiên bản trước đó.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phương pháp khởi động lai hoạt động trên các nguyên tắc của hệ thống ngủ đông. Khi người dùng gửi một yêu cầu tắt máy, tất cả các phiên người dùng đăng nhập được đóng lại, nhưng phiên kernel này sẽ ngủ đông. Trạng thái hiện tại của hệ thống và bộ nhớ đối tượng được lưu trữ như một tập tin hoạt động cụ thể hibernate. Vì vậy, khi hệ thống được khởi động từ trạng thái lạnh, một phiên người dùng được bắt đầu. Tuy nhiên, phiên kernel được khôi phục từ tập tin ngủ đông, giảm dần thời gian hệ thống khởi động.
What is the Hybrid Boot? - Definition
Hybrid Boot is a Windows 8 operating system (OS) technology that enables faster system booting. It provides a computer or device with a booting time of less than 30 to 70 percent than Windows 7 and earlier versions.
Understanding the Hybrid Boot
The Hybrid Boot method works on the principles of system hibernation. When a user sends a shutdown request, all logged user sessions are closed, but the kernel session is hibernated. The current state of system and memory objects are stored as a hibernate operation specific file. Thus, when the system is booted from a cold state, a user session is initiated. However, the kernel session is restored from the hibernate file, gradually reducing system start time.
Thuật ngữ liên quan
- Windows 8
- Hibernate Mode
- Autonomic Computing
- Windows Server
- Application Server
- Full Virtualization
- Legacy System
- Paravirtualized Operating System
- Ubuntu Certified Professional
- Virtualization
Source: Hybrid Boot là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm