Định nghĩa Load Balancer là gì?
Load Balancer là Cân bằng tải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Load Balancer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một cân bằng tải bất kỳ phần mềm hoặc phần cứng thiết bị tạo điều kiện cho quá trình cân bằng tải đối với hầu hết các thiết bị máy tính, bao gồm máy tính, kết nối mạng và bộ vi xử lý. Nó cho phép tối ưu hóa tài nguyên máy tính, làm giảm độ trễ và tăng sản lượng và hiệu suất tổng thể của một cơ sở hạ tầng điện toán.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một cân bằng tải chủ yếu được thực hiện trong quá trình máy tính kết nối mạng mà phân phối và quản lý tải trên một số thiết bị, nguồn lực và dịch vụ để tăng hiệu suất mạng.
What is the Load Balancer? - Definition
A load balancer is any software or hardware device that facilitates the load balancing process for most computing appliances, including computers, network connections and processors. It enables the optimization of computing resources, reduces latency and increases output and the overall performance of a computing infrastructure.
Understanding the Load Balancer
A load balancer is primarily implemented in computer networking processes that distribute and manage loads across several devices, resources and services to increase network performance.
Thuật ngữ liên quan
- Load Balancing
- Network Load Balancing (NLB)
- Hardware Load Balancing Device (HLD)
- Component Load Balancing (CLB)
- Load Balancing Router
- DNS Load Balancing
- Wide Area Network Optimization (WAN Optimization)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
Source: Load Balancer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm