Định nghĩa Gorilla Glass là gì?
Gorilla Glass là Gorilla Glass. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gorilla Glass - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Gorilla Glass là một kính kiềm-aluminosilicate phát triển bởi Corning đó là yếu được sử dụng làm bìa kính cho các thiết bị di động. Bởi vì đó là kiên cường, bền và đáng kể mỏng, nó đã được thực hiện để hiển thị bảo vệ và màn hình cảm ứng mà không ảnh hưởng đến màn hình hoặc thêm bulkiness với điện thoại. Mặc dù Gorilla kính được phát triển trong những năm 1960, nó xuất hiện lần đầu như trước bao gồm màn hình LCD trong iPhone ban đầu phát hành bởi Apple trở lại trong năm 2007.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công nghệ này đã chứng tỏ bản thân thông qua các bài kiểm tra khác nhau và nhiều người sử dụng đã chứng thực cho độ bền của nó. Đó là sự lựa chọn ưu thế cho vỏ màn hình cho hầu hết giữa các thiết bị di động cao cấp.
What is the Gorilla Glass? - Definition
Gorilla Glass is an alkali-aluminosilicate glass developed by Corning that's primarily used as cover glass for mobile devices. Because it's resilient, durable and remarkably thin, it has been made to safeguard displays and touch screens without compromising the screen or adding bulkiness to the device. Although Gorilla glass was originally developed in the 1960s, it made its debut as the front LCD screen cover in the original iPhone released by Apple back in 2007.
Understanding the Gorilla Glass
This technology has proved itself through various tests and many users have attested to its durability. It's the dominant choice for screen covers for most mid- to high-end mobile devices.
Thuật ngữ liên quan
- iPhone
- Google Glass
- Cellular Phone
- Liquid Crystal Display (LCD)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: Gorilla Glass là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm