Định nghĩa Hybrid Database là gì?
Hybrid Database là Cơ sở dữ liệu hybrid. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hybrid Database - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Hybrid Database? - Definition
Understanding the Hybrid Database
Thuật ngữ liên quan
- In-Memory Database (IMDB)
- Relational Database (RDB)
- Database (DB)
- Memory
- NoSQL
- Data Modeling
- Data
- Commit
- Clustering
- Cardinality
Source: Hybrid Database là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm