Social Master Data Management (Social MDM)

Định nghĩa Social Master Data Management (Social MDM) là gì?

Social Master Data Management (Social MDM)Quản lý dữ liệu tổng thể xã hội (MDM xã hội). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social Master Data Management (Social MDM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thạc sĩ xã hội quản lý dữ liệu (xã hội MDM) đề cập đến các quy trình, chính sách và các khái niệm sử dụng để thu thập và biên dịch truyền thông xã hội nguồn dữ liệu - như Facebook, LinkedIn và Twitter - vào một tập tin tổng thể.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

MDM xã hội cho phép các doanh nghiệp để tối đa hóa chi phí và đội ngũ cộng tác vì file nguồn một dữ liệu được sử dụng như một tài liệu tham khảo.

What is the Social Master Data Management (Social MDM)? - Definition

Social master data management (Social MDM) refers to the processes, policies and concepts used to gather and compile social media data sources – like Facebook, LinkedIn and Twitter – into one master file.

Understanding the Social Master Data Management (Social MDM)

Social MDM allows businesses to maximize costs and team collaboration because one data source file is used as a reference.

Thuật ngữ liên quan

  • Master Data Management (MDM)
  • Social Media
  • Customer Relationship Management (CRM)
  • Cloud Computing
  • Social Search
  • Data Modeling
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *