Định nghĩa Bit Shifting là gì?
Bit Shifting là Bit chuyển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bit Shifting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Bit chuyển dịch là một hoạt động được thực hiện trên tất cả các bit của một giá trị nhị phân trong đó họ được chuyển bởi một số quyết tâm của bậc lên vị trí bên trái hoặc phải. Bit chuyển được sử dụng khi các toán hạng đã được sử dụng như một loạt các bit chứ không phải như một toàn thể. Nói cách khác, các toán hạng được coi là bit cá nhân đại diện cho một cái gì đó chứ không phải là một giá trị.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có hai biến thể chút chuyển dịch, thay đổi quyền và chuyển trái, và nó tiếp tục được xác định bởi số vị trí, trong đó sự thay đổi sẽ xảy ra. Ví dụ, thay đổi một trong những giá trị toán hạng sang trái hoặc chuyển các bit "n" giá trị bên phải.
What is the Bit Shifting? - Definition
Bit shifting is an operation done on all the bits of a binary value in which they are moved by a determined number of places to either the left or right. Bit shifting is used when the operand is being used as a series of bits rather than as a whole. In other words, the operand is treated as individual bits that stand for something and not as a value.
Understanding the Bit Shifting
There are two variations to bit shifting, shift right and shift left, and it is further defined by the number of places in which the shift should occur. For example, shifting the operand one value to the left or shifting the bits "n" values to the right.
Thuật ngữ liên quan
- Bitwise Operator
- Barrel Shifter
- Binary Number System
- Assembly Language
- Microcontroller
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: Bit Shifting là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm