Định nghĩa Family Educational Rights and Privacy Act (FERPA) là gì?
Family Educational Rights and Privacy Act (FERPA) là Quyền Giáo Dục Gia Đình và Đạo luật Bảo mật (FERPA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Family Educational Rights and Privacy Act (FERPA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Family Educational Rights and Privacy Act (FERPA)? - Definition
Understanding the Family Educational Rights and Privacy Act (FERPA)
Thuật ngữ liên quan
- Health Insurance Portability And Accountability Act (HIPAA)
- Academic Retail Software
- National Initiative for Cybersecurity Education (NICE)
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
- Cluster Virus
Source: Family Educational Rights and Privacy Act (FERPA) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm